Có 2 kết quả:
失宠 shī chǒng ㄕ ㄔㄨㄥˇ • 失寵 shī chǒng ㄕ ㄔㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lose favor
(2) in disfavor
(3) disgraced
(2) in disfavor
(3) disgraced
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lose favor
(2) in disfavor
(3) disgraced
(2) in disfavor
(3) disgraced
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0